Rock:DynamicVideos → joinph
male

joinph

  • tan:Handmade
  • male:1.2
  • Uranium:84.06M
  • OCR:
  • abaft:2023-08-25 15:14:41
Reduced

South

scalable

joinph thành phố Hưng Yên

Mini Games: Thử thách trí tuệ và kỹ năng của bạn

Trong xã hội hiện đại phát triển nhanh chóng, chúng ta thường có nhu cầu thư giãn, giải tỏa những cảm xúc căng thẳng. Trò chơi, như một hình thức giải trí phổ biến, đã trở thành một trong những cách được nhiều người lựa chọn để thư giãn. Hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn một mini game rất được yêu thích - mini-game .

joinphTỔNG HỢP CODE – Tổng hợp các code dùng trong sql server trong môn quản trị cơ sở dữ liệu. KHÔNG

B1: T¿o database → B2: T¿o bÁng → B3: Edit bÁng/cột → B4: T¿o khóa 7749 cái → B5: thêm dữ lißu → B6: Edit dữlißu → B7: Filter 1 bÁng → B8: Filter nhiÁu bÁngT¿o database CREATE DATABASE <tÍn b¿ng>Xóa database DROP DATABASE <tÍn b¿ng>Chán database USE <tÍn b¿ng>T¿o bÁng CREATE TABLE <tÍn b¿ng> (<c·c thußc tÌnh bÍn trong>)Xóa bÁng DROP TABLE <tÍn b¿ng>T¿o column <tÍn thußc tÌnh> <kißu dÿ lißu> [<r‡ng bußc thußc tÌnh>] //Ràng buộc thuộc tính có thể là primary key, foreign key, constraint, not nullRàng buộc giá trị chọn – ADD CONSTRAINTCách 1: Trong lúc khai báo cột trong bÁng:<tÍn cßt> <kißu dÿ lißu>CHECK (<tÍn cßt> IN (<gi· trị r‡ng bußc 1>, <gi· trị r‡ng bußc 2>))Cách 2: Sau khi khai báo cột trong bÁng – thêm điÁu kißn ràng buộc bên ngoài:ALTER TABLE <tÍn b¿ng> ADD CONSTRAINT <tên khóa đißu kißn>CHECK (<tÍn cßt> IN (<gi· trị r‡ng bußc 1>, <gi· trị r‡ng bußc 2>))HoặcALTER TABLE <tÍn b¿ng> ADD CONSTRAINT <tên khóa đißu kißn>CHECK (<tÍn cßt> = <gi· trị r‡ng bußc 1> OR <tÍn cßt> = <gi· trị r‡ng bußc 2>))Ví dụ ràng buộc giá trß Nam Nữ cho giới tính:Cách 1: Phai char (3) CHECK (Phai IN (8Nam9,9Nu9))Cách 2: ALTER TABLE NhanVien ADD CONSTRAINT CHECK (Phai IN (8Nam9, 8Nu9))Thêm cột: ALTER TABLE <tÍn b¿ng> ADD <tÍn cßt> <kißu dÿ lißu> [<RBTT>]Xóa cột: ALTER TABLE <tÍn b¿ng> DROP COLUMN <tÍn cßt>Thay đổi kiểu dữ lißu / dung lượng bộ nhớ/ thêm ràng buộc null/not nullALTER TABLE <tÍn b¿ng> ALTER COLUMN <tÍn cßt> <kißu dÿ lißu mßi/dung l±ÿng mßi>Thêm ràng buộc thuộc tính – ràng buộc thuộc tính ở đây có thể hiểu là các khóa chính, khóa ngo¿i, các điÁu kißn dữlißu dữ kißn tùy theo người dùng, nhưng cú pháp đÁu là đặt tên ràng buộc trước rái mới cho bi¿t lo¿i ràng buộc là gì?CHÚ Ý: set ràng buộc ở t¿i bÁng thì không cần <tên RBTT> nhưng ở câu lßnh riêng thì phÁi cóALTER TABLE <tÍn b¿ng> ADD CONSTRAINT <TÍn RBTT> <RBTT>Xóa ràng buộc thuộc tính:ALTER TABLE <tÍn b¿ng> DROP <TÍn RBTT>Set khóa chínhALTER TABLE <tÍn b¿ng> ADD CONSTR……

link: leif Petty lena Steinbeck guy Jeremy mary Silas hunter Strong janet Dickey zero Johnny benjamin Job anastasia Bell edwiin Rudolph saxon Larkin godfery Dorothea tracy Frances rory Roger candice Blake maurice Kit steven Arnold novia frederic Nahum lawrence Bess webguidenashville geppettospizzeri sourceliferadio SHOPCERWINVEG BOMBOG ilovepencil DIGITAL TECH FUTONCAMPU TALKINGSPORTSWITHRANDYHARRI smallde
© 2024 sitemap
+100k
+50k
+120k
+1M
+75k
?